请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách làm lịch
释义
cách làm lịch
历法 <用年、月、日计算时间的方法。主要分为阳历、阴历和阴阳历三种。具体的历法还包括纪年的方法。>
随便看
thiếu phụ luống tuổi có chồng
thiếu sinh
thiếu sinh khí
thiếu sinh quân
thiếu suy nghĩ
thiếu sáng kiến
thiếu sót
thiếu sót đáng tiếc
thiếu sức sống
thiếu thận trọng
thiếu thốn
thiếu thời
thiếu thực tế
thiếu tiền cước
thiếu tiền xài
thiếu tá
thiếu tình người
thiếu tôn kính
thiếu tướng
thiếu tự nhiên
thiếu tự tin
thiếu tự trọng
thiếu uý
thiếu vị
thiếu ăn thiếu mặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:02:33