请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách giải quyết vấn đề
释义
cách giải quyết vấn đề
口径 <比喻对问题的看法和处理问题的原则。>
thống nhất cách giải quyết vấn đề trong cuộc họp.
开会统一口径。
随便看
máng treo
máng trúc
máng trượt
máng xối
máng ăn
máng ăn gia súc
máng đổ sít
mánh
mánh cũ
mánh khoé
mánh khoé bịp người
mánh khoé cũ
mánh lới
mánh lới lừa dối
mán mọi
má phấn
mát
mát dịu
mát lòng
mát lòng mát dạ
mát lạnh
mát mặt
mát mẻ
mát ruột
mát rười rượi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:33:03