请输入您要查询的越南语单词:
单词
mu bàn chân
释义
mu bàn chân
趺; 跗。<脚背。>
蹠; 跖 <脚面上接近脚趾的部分。>
随便看
xốn xang
xốn xác
xốp
xốp giòn
xốp mà dai
xốp rộp
xốp xáp
xốp xốp
xốp xộp
xốt
xốt xát
xồ
xồm
xồm xoàm
xồn xào
xổ
xổi
xổm
xổng
xổng mồm
xổng xểnh
xổng xổng
xổ nho
xổ nhẹ
xổn xảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:10:04