请输入您要查询的越南语单词:
单词
biên lai
释义
biên lai
报单 <运货报税的单据。>
单据 <收付款项或货物的凭据, 如收据、发票、发货单、收支传票等。>
回条; 回执 <(回条儿)收到信件或物品后交来人带回的收据。>
铺保 <旧时称以商店名义所做的保证, 在保单上盖有商店的图章。>
收据; 收条 ; 收条儿 <收到钱或东西后写给对方的字据。>
随便看
chệnh choạng
chệnh chạng
chệp bệp
chỉ
chỉa
chỉ biết
chỉ biết mũi mình nhọn, không biết đuôi người dài
chỉ buộc chân voi
chỉ bài
chỉ bạc
chỉ bảo
chỉ cho quan châu đốt lửa, không cho dân chúng thắp đèn
chỉ chân
chỉ chính
chỉ chỉ trỏ trỏ
chỉ chỗ
chỉ cuộn
chỉ cái gì
chỉ có
chỉ có hơn chứ không kém
chỉ có mẽ ngoài
chỉ có phá là giỏi
chỉ có sấm mà không mưa
chỉ có điều
chỉ cần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 5:03:27