请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính soi mũi
释义
kính soi mũi
鼻镜 <用于检查鼻腔的器械。>
随便看
bom bi
bom cay
bom cháy
bom cô-ban
bom giờ
bom H
bom Hy-đrô
bom hẹn giờ
bom khinh khí
bom lửa
bom mù
bom Na-pan
bom nguyên tử
bom nơ-tron
bom nổ chậm
bom nổ dưới nước
bom truyền đơn
bom vi trùng
bom định giờ
bon
bon bon
bon chen
bong
bong bóng
bong bóng cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:46:51