请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính sát tròng
释义
kính sát tròng
接触眼镜 <用有机玻璃制成的装在眼皮里面的眼镜。贴在眼球上, 能与角膜的弯曲度完全吻合。>
隐形眼镜 <角膜接触镜的通称。>
随便看
thất âm
thất ý
thất đảm
thất đức
thất ước
thấu
thấu chi
thấu cốt
thấu hiểu
thấu hiểu triệt để
thấu kính
thấu kính hội tụ
thấu kính lõm
thấu kính lọc ánh sáng
thấu kính lồi
thấu kính phân kỳ
thấu kính wide
thấu nhiệt
thấu suốt
thấu thị
thấu triệt
thấu trời
thấu tình đạt lý
thấu xương
thấu đáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:47:52