请输入您要查询的越南语单词:
单词
không chịu nổi một ngày
释义
không chịu nổi một ngày
不可终日 <一天都过不下去。形容局势危急或心中惶恐。>
随便看
thù tiếp
thù tạ
thù tạc
thù tử
thù ân
thù đáp
thù địch
thù ứng
thú
thú binh
thú biên
thúc
thúc bá
thúc bách
thúc béo
thúc giục
thúc mầm
thúc nảy mầm
thú con
thúc phọc
thúc phụ
thúc riết
thúc sanh
thúc sữa
thúc thủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:13:08