请输入您要查询的越南语单词:
单词
không chịu thua kém
释义
không chịu thua kém
好强 <要强。>
anh ấy là người không chịu thua kém ai.
他是个好强的人。
争气 <发愤图强, 不甘落后或示弱。>
đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.
孩子真争气, 每次考试都名列前茅。
随便看
Bình Thuỷ Vận
bình thân
bình thông nhau
Bình thư
bình thường
bình thưởng
bình thản
bình thản ung dung
bình thế
bình thử thuốc
bình trà
bình trị
Bình Trị Thiên
Bình Tuy
bình tâm
biến chuyển
biến chuyển từng ngày
biến chuỷ
biến chất
biến chế
biến chủng
biến chứng
biến cách
biến cải
biến cố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 18:53:46