请输入您要查询的越南语单词:
单词
không chịu thua kém
释义
không chịu thua kém
好强 <要强。>
anh ấy là người không chịu thua kém ai.
他是个好强的人。
争气 <发愤图强, 不甘落后或示弱。>
đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.
孩子真争气, 每次考试都名列前茅。
随便看
cây hai lá mầm
cây hoa
cây hoa bia
cây hoa bướm
cây hoa cúc
cây hoa cứt lợn
cây hoa giấy
cây hoa giẻ
cây hoa gạo
cây hoa hiên
cây hoa huệ
cây hoa huệ tây
cây hoa hồng
cây hoa hồ điệp
cây hoa khói
cây hoa lan
cây hoa lay-ơn
cây hoa loa kèn đỏ
cây hoa lý
cây hoa lạc tiên
cây hoa mào gà
cây hoa mộc
cây hoan
cây hoa nhài
cây hoa phấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:34:26