请输入您要查询的越南语单词:
单词
không chịu thua kém
释义
không chịu thua kém
好强 <要强。>
anh ấy là người không chịu thua kém ai.
他是个好强的人。
争气 <发愤图强, 不甘落后或示弱。>
đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.
孩子真争气, 每次考试都名列前茅。
随便看
quyết một lòng
quyết nghị
quyết sống mái
quyết toán
quyết toán sổ sách
quyết tâm cao
quyết tâm lớn
quyết tử
quyết ý
quyết đoán
quyết đánh đến cùng
quyết định
quyết định bản án
quyết định bởi
quyết định cuối cùng
quyết định luận
quyết định nội bộ
quyết định phương án
quyết định sau cùng
quyết định đã ban hành
quyết định ở
quyền
quyền anh
quyền biến
quyền biểu quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:33:14