请输入您要查询的越南语单词:
单词
đưa ra thị trường
释义
đưa ra thị trường
登市 ; 上市 <(季节性的货物)开始在市场出售。>
随便看
niềng niễng
niền xe
niểng
niễng niễng
niệm
niệm chú
niệm kinh
niệm lự
niệm niệm
niệm Phật
Niệp quân
niệu băng
niệu học
niệu quản
niệu toan
niệu tố
niệu đạo
niệu đạo viêm
niệu độc
no
no-be-li
no bụng
no bụng đói con mắt
no chán
no cơm lành áo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:54:30