请输入您要查询的越南语单词:
单词
triều cường
释义
triều cường
潮汛 <一年中定期的大潮。>
高潮 <在潮的一个涨落周期内, 水面上升的最高潮位。>
随便看
ba chớp ba nháng
Ba-cu
ba cái
ba cây chụm lại nên hòn núi cao
ba dãy bảy khê
ba dãy bảy ngang
ba dãy bảy toà
ba-dô-ca
ba-dơ
ba-ga
Baghdad
ba giăng
ba-giăng
ba góc
ba gù
ba hoa
ba hoa chích choè
ba hoa khoác lác
ba hoa thiên tướng
ba hoa thiên địa
ba hoa xích thố
ba hoa xích tốc
Bahrain
ba hòn núi lớn
ba hôm trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:41