请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng châu thổ
释义
vùng châu thổ
三角洲 <在河流入海或入湖的地方, 由于河水所含的泥沙不断淤积而形成的低平的陆地, 大致成三角形。>
随便看
hệ số giãn nở
hệ số góc
hệ số hiệu chính
hệ số nhiệt độ
hệ số nở
hệ số phản ứng
hệ số tỷ lệ
hệ số vi phân
hệ số xoắn
hệ số ép lún
hệ số điện môi
hệ sợi
hệt
hệ Tam Điệp
hệ tham chiếu
hệ thần kinh
hệ thập phân
hệ thống
hệ thống cung cấp
hệ thống công trình thuỷ lợi
hệ thống dây điện
hệ thống dẫn nước
hệ thống gia phả
hệ thống gân
hệ thống hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:44:47