请输入您要查询的越南语单词:
单词
ca công
释义
ca công
古
歌工。
歌手 <擅长歌唱的人。>
随便看
xiêu
xiêu lòng
xiêu vẹo
xiêu xiêu
xiêu xiêu vẹo vẹo
xiêu xọ
xi đen
xi đánh giầy
xiếc
xiếc khỉ
xiếc miệng
xiếc mô-tô
xiếc thú
xiếc xe đạp
xiếc động vật
xiếc ảo thuật
xiết
xiết bao
xiết chặt
xiềng
xiềng chân
xiềng tay
xiềng xích
xiểm
xiểm mỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 23:28:35