请输入您要查询的越南语单词:
单词
bão táp
释义
bão táp
风暴 <比喻规模大而气势猛烈的事件或现象。>
bão táp cách mạng
革命的风暴。
bão táp cách mạng
革命的风雷。
风雷 <狂风和暴雷。比喻气势浩大而猛烈的冲击力量。>
风云 <比喻变幻动荡的局势。>
狂飙 <急骤的暴风, 比喻猛烈的潮流或力量。>
狂风暴雨 <下雨, 下雹, 下雪或雨夹雪, 尤指来势迅猛或同时有强劲风的情形。>
随便看
nhìn lá rụng biết mùa thu đến
nhìn lén
nhìn lại
nhìn lấm lét
nhìn mà không thấy
nhìn mãi quen mắt
nhìn mặt đoán ý
nhìn mặt đặt tên
nhìn mới toanh
nhìn nay nhớ xưa
nhìn ngang nhìn dọc
nhìn ngang nhìn ngửa
nhìn nghiêng
nhìn người bằng nửa con mắt
nhìn ngược nhìn xuôi
nhìn nhầm
nhìn nhận
nhìn phiến diện
nhìn qua
nhìn ra
nhìn ra xa
nhìn rõ
nhìn rõ mồn một
nhìn sai
nhìn sâu vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 1:54:41