请输入您要查询的越南语单词:
单词
bão táp
释义
bão táp
风暴 <比喻规模大而气势猛烈的事件或现象。>
bão táp cách mạng
革命的风暴。
bão táp cách mạng
革命的风雷。
风雷 <狂风和暴雷。比喻气势浩大而猛烈的冲击力量。>
风云 <比喻变幻动荡的局势。>
狂飙 <急骤的暴风, 比喻猛烈的潮流或力量。>
狂风暴雨 <下雨, 下雹, 下雪或雨夹雪, 尤指来势迅猛或同时有强劲风的情形。>
随便看
chứng hư
chứng ictêri
chứng khoán
chứng khoán có giá trị
chứng khoán nhà nước
chứng khí hư
chứng khô mắt
chứng kinh giật
chứng kiến
chứng liệt
chứng làm biếng
chứng minh
chứng minh bằng giải thích
chứng minh thư
chứng minh thư dẫn đường
chứng minh thực tế
chứng minh trực tiếp
chứng mất ngủ
chứng mất nước
chứng nghiệm
chứng ngu đần
chứng nhiệt
chứng nhân
chứng nhìn đôi
chứng nhận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 0:11:21