请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉnh
释义
chỉnh
对 <调整使合于一定标准。>
工稳 <工整而妥帖(多指诗文)。>
tạo câu rất chỉnh
造句工稳。
校准 <校对机器、仪器等使准确。>
匡正 <纠正。>
正 <使端正。>
muốn chỉnh người ta hãy chấn chỉnh mình trước đã; tiên trách kỷ hậu trách nhân.
正人先正己。
工整 <细致整齐; 不潦草。>
整治 <整顿治理。>
chỉnh cho nó một trận.
整治他一番。
随便看
khu vực bầu cử
khu vực Bắc bộ
khu vực công cộng
khu vực cúng tế
khu vực cấm
khu vực gài mìn
khu vực khai thác mỏ
khu vực kho
khu vực lân cận
khu vực lớn
khu vực ngoại thành
khu vực nền tảng
khu vực quản lý
khu vực săn bắn
khu vực thành thị
khu vực tuyển cử
Khu vực Vĩnh Linh
khu xử
khuy
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuy bấm
khuy cửa
khuy khoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:26:44