请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉnh
释义
chỉnh
对 <调整使合于一定标准。>
工稳 <工整而妥帖(多指诗文)。>
tạo câu rất chỉnh
造句工稳。
校准 <校对机器、仪器等使准确。>
匡正 <纠正。>
正 <使端正。>
muốn chỉnh người ta hãy chấn chỉnh mình trước đã; tiên trách kỷ hậu trách nhân.
正人先正己。
工整 <细致整齐; 不潦草。>
整治 <整顿治理。>
chỉnh cho nó một trận.
整治他一番。
随便看
nhớ tưởng
nhớ việc xưa
nhớ ít quên nhiều
nhớ được
nhớ đến
nhớ ơn
nhờ
nhờ ai làm việc gì
nhờ bao che
nhờ cậy
nhờ gió bẻ măng
nhờ làm hộ
nhờ lại
nhờm
nhờn
nhờ người giúp đỡ
nhờ người làm hộ
nhờ nhờ
nhờn nhợt
nhờ phúc
nhờ tay trong
nhờ vào
nhờ vả
nhờ vả người khác
nhờ ơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:50:31