请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ thực
释义
chỉ thực
药
枳实 <枳木未成熟的果实。皮厚中实, 风干后可入药, 药性较枳壳稍强, 性微寒, 味苦酸, 有消积、化痰、止痛、治胸腹胀满等作用。>
随便看
hám danh
há miệng chờ ho
há miệng chờ sung
há miệng mắc quai
hám làm giàu
hám lợi
hám lợi mất khôn
hám lợi đen lòng
Hán
háng
Hán gian
Hán học
Hán Khẩu
Hán kịch
Hán ngữ
Hán Thuỷ
Hán Thành
Hán thư
Hán Trung
Hán tộc
Hán tử
Hán tự
Hán văn
há nỡ
háo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:50:11