请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ thực
释义
chỉ thực
药
枳实 <枳木未成熟的果实。皮厚中实, 风干后可入药, 药性较枳壳稍强, 性微寒, 味苦酸, 有消积、化痰、止痛、治胸腹胀满等作用。>
随便看
nơi gửi hàng tạm
nơi hiểm yếu
nơi hun đúc
nơi hẻo lánh
nơi hẻo lánh nhỏ bé
nơi hội tụ của nghệ thuật
nơi khác
nơi khỉ ho cò gáy
nơi kém văn hoá
nơi làm thí điểm
nơi làm việc của mình
nơi mở đầu
nụ cười
nụ hoa
nụ vị giác
nủng nưởng
nức
nức danh
nức lòng
nức nở
nức tiếng
nứng
nứt
nứt da
nứt niềng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:20:34