请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng không vũ trụ
释义
hàng không vũ trụ
航天 <指人造卫星、宇宙飞船等在地球附近空间或太阳系空间飞行。>
宇航 <宇宙航行。指人造地球卫星、宇宙飞船等在太阳系内外空间航行。>
随便看
nhang
nhang khoanh
nhang khói
nhang lửa
nhang vòng
nhang đèn
nhanh
nhanh chân
nhanh chân lẹ tay
nhanh chân đi trước
nhanh chân đến trước
nhanh chóng
nhanh chậm
nhanh cấp kỳ
nhanh dần
nhanh gọn
nhanh lên
nhanh miệng
nhanh mồm
nhanh mồm nhanh miệng
nhanh như bay
nhanh như chớp
nhanh như cắt
nhanh như gió
nhanh như hổ đói vồ mồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:52:50