请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hồng ti
释义
cây hồng ti
名
椑 <古书上说的一种柿子, 果实小, 青黑色。>
随便看
cấm cửa
cấm dục
cấm giới
cấm hẳn
cấm khẩu
cấm kị
cấm kỵ
cấm ngặt
cấm nhặt
cấm nói leo
cấm núi giữ rừng
cấm phòng
cấm phẩm
cấm quân
cấm thư
cấm tiệt
cấm uyển
cấm vệ quân
cấm đi lại ban đêm
cấm điện
cấm đoán
cấm đêm
cấm đình
cấm đạo
cấm địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:58:32