请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân đinh
释义
dân đinh
民丁。
随便看
ái chà
ái chà chà
ái hữu
ái hữu hội
ái kỷ
ái lực
ái mộ
ái nam ái nữ
ái ngại
ái nương
ái nữ
ái quốc
ái thiếp
ái thê
ái thần
ái tình
ái ân
ái ưu
á khôi
á khẩu
á kim
á kịch
ám
ám chúa
ám chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:23:19