请输入您要查询的越南语单词:
单词
cam đường
释义
cam đường
植
蜜柑 <柑橘的一种, 果实大, 皮较厚, 果肉多汁, 味道很甜。>
随便看
độ dài
độ dài cung
độ dài lớn nhất
độ dài tiêu điểm
độ dày
độ dính
độ dầy
độ dẫn
độ dẫn thoát
độ dẹt
độ dốc
độ F
độ gia tốc
độ giật dài nhất
độ góc
độ hoà tan
độ hút nước
độ hạ
độ hỗ dẫn
đội
đội bay
đội biệt động
đội buôn
đội bóng
đội bạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 11:17:52