请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mãng cầu
释义
cây mãng cầu
芒果 <常绿乔木, 叶子互生, 长椭圆形, 质厚。花小, 黄色。果实略呈肾脏形, 熟时黄色, 核大, 有纤维, 果肉黄色, 可以吃, 味美多汁。产于亚热带地区。>
随便看
họ Tây
họ Tây Môn
họ Tích
họ Tín
họ Tòng
họ Tô
họ Tôn
họ Tông
họ tôn thất
họ Tùng
họ Túc
họ Tăng
họ Tư
họ Tư Không
họ Tư Khấu
họ Tư Mã
họ Tư Đồ
họ Tương
họ Tướng
họ Tướng Lý
họ Tường
họ Tưởng
họ Tạ
họ Tả
họ Tảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:34:29