请输入您要查询的越南语单词:
单词
lặng lẽ chuồn
释义
lặng lẽ chuồn
溜之乎也 <偷偷地走开(含诙谐意)。>
mọi người làm việc hăng hái, nhưng anh ấy lại lặng lẽ chuồn mất tiêu.
大家干得正欢, 他却溜之乎也。
随便看
quang gánh
quang hoá
quang hoá học
quang huy
quang học
quang hợp
quan gia
quan giai
quan gián
quang kế
quang lâm
quang lãng
quang minh
quang minh chính đại
quang minh lỗi lạc
quang nguyên
quang nhiệt
quang năng
quang phân
quang phổ
quang phổ hấp thu
quang phổ kế
quang phục
quang quác
quang quạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:32:13