请输入您要查询的越南语单词:
单词
lặng lẽ chuồn mất
释义
lặng lẽ chuồn mất
金蝉脱壳 <比喻用计脱逃而使对方不能及时发觉。>
随便看
ruốc cá
ruốc khô
ruốc thịt
ruồi
ruồi bâu
ruồi muỗi
ruồi nhặng
ruồi nhặng bay quanh
ruồi nhặng bu quanh
ruồi nhọn vòi
ruồi trâu
ruồi vàng
ruồi xanh
ruồng
ruồng rẫy
ruổi
ruỗi
ruỗng
ruộm
ruộng
ruộng biên
ruộng bãi
ruộng bông
ruộng bị cớm
ruộng bỏ hoang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:24:25