请输入您要查询的越南语单词:
单词
đương đối
释义
đương đối
相当。
随便看
băng gốc
băng huyết
băng hà
băng hình
băng hẹp
băng khô
băng kinh
băng kỳ
Băng-la-đét
băng lụa
băng lừa đảo
băng mực
băng nguyên
băng ngàn vượt biển
băng nhân
băng nhân tạo
băng nhóm thổ phỉ
băng nhũ
băng nhạc
băng nhựa
băng phiến
băng qua
băng ra-đi-ô cát-sét
băng-rôn
băng rộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:42