请输入您要查询的越南语单词:
单词
đương đầu
释义
đương đầu
不避 <不回避, 藐视困难和艰险。>
đương đầu gian nguy
不避艰险。
对敌 <面对敌人。>
对垒 <指两军相持, 也用于下棋、赛球等。>
对付; 对抗 <对立起来相持不下。>
随便看
bắt đầu và kết thúc
bắt đầu vận chuyển
bắt đền
bằm
bằn bặt
bằng
bằng bặn
bằng chân
bằng chân như vại
bằng chạc
bằng chằn chặn
bằng chứng
bằng chứng chính xác
bằng chứng phạm tội
bằng chứng phụ
bằng chứng rõ ràng
bằng chừng
bằng cách
bằng cấp
bằng cớ
bằng cứ
bằng giá
bằng hữu
bằng khen
bằng khoán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:42