请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất dinh dưỡng
释义
chất dinh dưỡng
营养; 养分; 滋养; 养料 <物质中所含的能供给有机体营养的成分。>
chất dinh dưỡng phong phú
丰富的滋养。
trái cây giàu chất dinh dưỡng.
水果富于营养。
营养素 <食物中具有营养的物质, 包括蛋白质、脂肪、糖类、维生素、矿物质、膳食纤维素和水等。>
营养元素 <农作物生长所不可缺少的元素。主要的是氮、磷、钾, 此外还有碳、氢、氧、钙、镁、硫、硅、铅、铜、锰、锌、硼、钼等。>
随便看
bạn đồng hương
bạn đồng học
bạn đồng liêu
bạn đồng môn
bạn đồng nghiệp
bạn đồng niên
bạn đồng song
bạn đồng sự
bạn đồng đội
bạn độc
bạn đời
bạo
bạo bệnh
bạo chính
bạo chúa
bạo chấn
bạo dạn
bạo gan
bạo hành
bạo loạn
bạo lực
bạo lực cách mạng
bạo ngược
bạo ngược vô đạo
bạo phát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:26:51