请输入您要查询的越南语单词:
单词
khinh tài
释义
khinh tài
轻财。<轻视金钱和物资。>
trọng nghĩa khinh tài.
轻财重义。
随便看
chấp trách
chấp uỷ
chấp vặt
chấp đơn
chất
chất a-lê-xin
chất bán dẫn
chất bán dẫn điện
chất bán lưu
chất béo
chất bôi trơn
chất bảo quản
chất bẩn
chất bốc
chất bổ
chất bổ trợ
chất bột
chất cao như núi
chất cháy
chất chính
chất chống phân huỷ
chất chống rỉ
chất chứa
chất cách điện
chất có chứa kiềm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:37:58