请输入您要查询的越南语单词:
单词
khi nào
释义
khi nào
多会儿; 多咱 <什么时候; 几时。>
多早晚 <多咱('多咱'就是由'多早晚'变来的)。>
曷 <何时。>
几时 <什么时候。>
哪会儿 <问过去或将来的时间。>
早晚 <指将来某个时候。>
khi nào anh lên thành phố, mời đến nhà tôi chơi.
你早晚上城里来, 请到我家里来玩。
随便看
chất xen-lu-lô
chất xám
chất xúc tác
chất xúc tích
chất xơ
chất ăn mòn
chất điện giải
chất điện môi
chất điện phân
chất đàn hồi
chất đường
chất đạm
chất đất
chất đặc
chất đống
chất đốt
chất đốt hạt nhân
chất đồng vị
chất độc
chất độc hoá học
chất độc hại
chất ẩm
chất ủ men sinh nhiệt
chấu
chấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:16:33