请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ tiết tháo
释义
giữ tiết tháo
守节 <旧时指不改变节操, 特指妇女受封建宗法的强制或封建道德观念的影响, 在丈夫死后不再结婚或未婚夫死后终身不结婚。>
随便看
hơn hết
hơn kém
hơn kém nhau
hơn mọi người
hơn một chút
hơn người
hơn nhất
hơn nửa
hơn nữa
hơn phân nửa
hơn thiệt
hơn đời
hư
hư báo
hư chỉ
hư cấu
hư danh
hư hao
hư huyễn
hư hèn
hư hư thực thực
hư hại
hư hỏng
hư khí
hư không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:51:58