请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh nhạc
释义
thanh nhạc
唱腔 <戏曲音乐中的声乐部分, 即唱出来的曲调。>
声乐 <歌唱的音乐, 可以有乐器伴奏(区别于'器乐')。>
随便看
mở thêm
mở thầu
mở tiệc
mở tiệc chiêu đãi
mở to
mở trường
mở trường dạy học
mở tuyến
mở tài khoản
mở điện
mở đường
mở đầu
mở đầu công việc
mở đầu tốt đẹp
mỡ
mỡ bò
mỡ chày
mỡ heo
mỡ loãng
mỡ lá
mỡ lợn
mỡ phốt-pho
mỡ sa
mỡ trắng
mỡ vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:23:41