请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh niên
释义
thanh niên
成丁 <旧时指男子成年。>
儿 <年轻的人(多指青年男子)。>
后生 <青年男子。>
年轻 <年纪不大(多指十几岁至二十几岁)。>
青年 <指上述年龄的人。>
thanh niên mới.
新青年。
thanh niên tốt.
好青年。
随便看
lượng cơm ăn
lượng cả
lượng giác
lượng giác học
lượng gió
lượng hô hấp
lượng hải hà
lượng hẹp
lượng khí hô hấp
lượng không khí thở
lượng lún
lượng mưa
lượng mưa trung bình
lượng nhiệt thải ra
lượng nhiệt thừa
lượng nhỏ
lượng nước
lượng nước chảy
lượng nước trong đất
lượng sắc kế
lượng số
lượng sức
lượng than tiêu hao
lượng thứ
lượng thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:02:50