请输入您要查询的越南语单词:
单词
trà xanh
释义
trà xanh
绿茶 <茶叶的一大类, 使用高温破坏鲜茶叶中的酶, 制止发酵制成的, 沏出来的茶保持鲜茶叶原有的绿色。种类很多, 如龙井、大方等。>
屯绿 <安徽屯溪、歙县等地产的绿茶, 色泽润绿, 味醇和, 是绿茶中的上品。>
随便看
lấp đất lại
lấp đầy
lất khất
lất lơ
lấy
lấy bừa
lấy can đảm
lấy chuẩn
lấy chính thức
lấy chồng
lấy chồng khác
lấy chồng theo chồng
lấy cung
lấy có
lấy công chuộc tội
lấy cảm tình
lấy cảnh
lấy cắp
lấy cắp bản quyền
lấy cớ
lấy danh
lấy danh nghĩa
lấy dài bù ngắn
lấy dự bị
lấy giống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:06:15