释义 |
trách cứ | | | | | | 怪怨 <责怪埋怨。> | | | nếu như cấp trên trách cứ thì biết làm sao | | đây? 要是上面怪罪下来怎么办? | | | 呵斥; 呵责 <大声斥责。也作呵叱。> | | | 赖; 责怪; 怨; 怪罪 <责备; 埋怨。> | | | mọi người đều có trách nhiệm, không thể trách cứ một cá nhân nào cả. | | 大家都有责任, 不能赖哪一个人。 派不是 <指摘别人的过失。> | | | 责难 <指摘非难。> | | 书 | | | 见罪 <见怪; 怪罪。> |
|