请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trách cứ
释义 trách cứ
 怪怨 <责怪埋怨。>
 nếu như cấp trên trách cứ thì biết làm sao
 đây? 要是上面怪罪下来怎么办?
 呵斥; 呵责 <大声斥责。也作呵叱。>
 赖; 责怪; 怨; 怪罪 <责备; 埋怨。>
 mọi người đều có trách nhiệm, không thể trách cứ một cá nhân nào cả.
 大家都有责任, 不能赖哪一个人。 派不是 <指摘别人的过失。>
 责难 <指摘非难。>
 见罪 <见怪; 怪罪。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:40:41