请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm rung
释义
âm rung
颤音 <舌尖或小舌等颤动时发出的辅音, 例如俄语中的P就是舌尖颤音。>
嘟噜; 嘟噜儿 <连续颤动舌或小舌发音。>
随便看
thước ban-me
thước bàng
thước bách phân
thước búng mực
thước bản
thước ca-rê
thước chia độ
thước chuẩn
thước chặn giấy
thước chữ T
thước cuốn
thước cuộn
thước cuộn bằng thép
thước có khi ngắn, tấc có khi dài
thước cặp
thước da
thước da cuộn
thước doanh tạo
thước dây
thước dạy học
thước gõ
thước gấp
thước khối đá
thước kẻ
thước lô-ga
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:18