请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến tranh cân não
释义
chiến tranh cân não
精神战; 神经战 <一种心理战。指有计划的运用宣传和其它方法, 影响敌人精神意志, 打击其信心、瓦解其志气, 从而获致胜利。孙子兵法上的"不战而屈人之兵"即是此种心理战的运用。>
随便看
làm thinh
làm thiệt hại
làm thoáng
làm thoả mãn
làm thuê
làm thuê làm mướn
làm thuốc
làm thân
làm thêm giờ
làm thông
làm thất bại
làm thầy
làm thật ăn ít
làm thịt
làm thống soái
làm thủ công
làm thử
làm tiêu hao
làm tiếp
làm tiền
làm tiệt nọc
làm to chuyện
làm to ra
làm toán
làm trai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:44:30