请输入您要查询的越南语单词:
单词
răn trước ngừa sau
释义
răn trước ngừa sau
惩前毖后 <吸取过去失败的教训, 以后小心, 不致重犯错误(毖:谨慎; 小心)。>
mục đích của chúng ta tiến hành việc phê bình là để răn trước ngừa sau, trị bệnh cứu người.
我们进行批评的目的是惩前毖后, 治病救人。
随便看
người trực tiếp
người trực tổng đài
người tu hành
người tu tại gia
người tuyết
người tuần đêm điểm canh
người tài
người tài ba
người tài giỏi
người tài giỏi không được trọng dụng
người tài năng xuất chúng
người tài vẻ ngoài đần độn
người tài đức
người tàn nhẫn
người tàn phế
người tàn tật
người tâm phúc
người tình
người tích cực
người tích cực dẫn đầu
người tính toán cẩn thận
người tính tình kỳ quái
người tù
người tống đạt
người tốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:52:48