请输入您要查询的越南语单词:
单词
to đậm
释义
to đậm
粗重 <形体宽, 颜色浓。>
nét bút to đậm.
粗重的笔道儿。
随便看
chiều người
chiều rộng
chiều sâu
chiều theo
chiều tà
chiều tối
chiều ý
chiều đãi
chiều đời
chiểu
chiểu chi
chiểu theo
chiểu tình
cho
choa
choai
choai choai
thùn
thùng
thùng cáp
thùng cơm
thùng dầu
thùng dụng cụ
thùng gỗ
thùng hoá vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:02:23