请输入您要查询的越南语单词:
单词
toại nguyện
释义
toại nguyện
偿 <满足。>
toại nguyện.
如愿以偿。
称心 <符合心愿; 心满意足。>
称愿 <满足愿望(多指对所恨的人遭遇不幸而感觉快意)。>
得志 <志愿实现(多指满足名利的欲望)。>
đau khổ uất ức; không vừa lòng; không toại nguyện.
郁郁不得志。 如愿; 遂愿 <符合愿望。>
遂意 <遂心。>
随便看
máy đổi điện
máy động cơ
máy đột
máy đột cắt
máy đột lạnh
máy đục rãnh
máy đục đá
máy ảnh
máy ấp trứng
máy ống dệt
máy ống sợi
máy ủi
máy ủi đất
má đào
mâm
mâm bát la liệt
mâm cao cỗ đầy
mâm cỗ
mâm quay
mâm quỳ
mâm rượu
mâm son
mâm tiện
mâm tráng bánh
mâm vỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:39:42