请输入您要查询的越南语单词:
单词
toạ hưởng kỳ thành
释义
toạ hưởng kỳ thành
坐享其成 <不出劳力, 而享受现成的福利。>
随便看
máy đo huyết áp
máy đo hồng ngoại tuyến
máy đo kinh vĩ
máy đo kinh vĩ độ
máy đo mực nước
máy đo nước chảy
máy đo nước mưa
máy đo quang phổ
máy đo sâu
máy đo sóng
máy đo sức khoẻ
máy đo sức nhìn
máy đo tốc độ nước
máy đo von
máy đo xa
máy đo âm
máy đo điểm chảy
máy đo điện
máy đo điện thế
máy đo đường
máy đo địa chấn
máy đo địa hình
máy đo độ cao
máy đo độ dày
máy đo độ vòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:34:59