释义 |
nếu | | | | | | 比方 < 用个别的事物来说明全部的事物。> | | | kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ! | | 他的隶书真好:比方我求他写一副对联儿, 他不会拒绝吧! | | | 的话 <助词, 用在表示假设的分句后面, 引起下文。> | | | nếu anh bận, thì khỏi phải đến. | | 如果你有事的话, 就不要来了。 苟; 假如; 如其; 如若; 设使; 要是 <假使; 如果。> | | | nếu không có dân thì làm sao có vua. | | 苟无民, 何以有君。 | | | nếu ngày mai trời không mưa, tôi nhất định đi. | | 假如明天不下雨, 我一定去。 倘或; 倘; 倘然; 倘若; 倘使; 傥 <连词, 表示假设。> | | | 假定 <姑且认定。> |
|