请输入您要查询的越南语单词:
单词
đê-u-tri-um
释义
đê-u-tri-um
氘 <氢的同位素之一, 符号D (deuterium)或H。原子核中有一个质子和一个中子, 普通的氢中含有0. 02%的氘。用于热核反应。也叫重氢。>
随便看
nấm mồ
nấm mộ
nấm rơm
nấm rạ
nấm tuyết
nấm ăn
nấm đùi
nấm đất
nấng
nấn ná
nấp
nấp bóng
nấu
nấu bếp
nấu cơm
nấu cơm dã ngoại
nấu cơm tháng
nấu lại
nấu món chính
nấu nhừ
nấu nướng
nấu xào
nấu ăn
nấy
nầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:44:26