请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhỏ bé yếu ớt
释义
nhỏ bé yếu ớt
细弱 <细小柔弱。>
những cành liễu nhỏ bé yếu ớt rủ trên mặt nước.
细弱的柳条垂在水面上。
随便看
lúc lúc
lúc lĩu
lúc lắc
lúc mặt trời lặn
lúc nhàn rỗi
lúc nhúc
lúc nhỏ
lúc nào
lúc nào cũng
lúc nào đó
lúc này
lúc nãy
lúc nẫy
lúc nổi nóng
lúc rảnh
lúc rảnh rỗi
lúc rỗi
lúc rỗi rãi
lúc sung sức
lúc thuận tiện
lúc thì
lúc thúc
lúc thường
lúc trước
lúc trầm lúc bổng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:37:21