请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiệt lực học
释义
nhiệt lực học
热力学 <研究热能和别种能相互转化的科学。由于热的变化和物质的化学变化、辐射及其他物理现象有关, 所以热力学的内容涉及各种物理和化学现象。>
随便看
mẫu tử
mẫu xét nghiệm
mẫu âm
mẫu đúc
mẫu đơn
mẫu đơn bì
mẫu đơn kiện
mẫu đầu tiên
mận
mập
mập giả
mập giả tạo
mập lên
mập lùn
mập mạp
mập mập
mập mờ
mập núc ních
mập ra
mật
mật bài
mật báo
mật báo tin tức
mật chè
bẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 0:32:42