请输入您要查询的越南语单词:
单词
hống hách
释义
hống hách
跋扈 <凶暴, 不讲道理, 侧重指专横暴戾, 欺上压下。>
hống hách; coi trời bằng vung
飞扬跋扈。
không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
飞扬跋扈, 不可一世。
高压 <残酷迫害; 极度压制。>
横加 <不讲道理, 强行施加。>
hống hách ngăn cản
横加阻挠。
横逆 <横暴的行为。>
专横 <任意妄为; 专断强横。>
随便看
giảm chính
giảm cân
giảm dần
giảm giá
giảm giá trị
giảm huyết áp
giảm hình
giảm hình phạt
giảm khinh
giảm miễn
giảm màu
giảm mức độ
giảm người
giảm nhiệm
giảm nhiệt
giảm nhiệt độ
giảm nhẹ
giảm nửa
giảm phúc
giảm phạt
giảm quân số
giảm sút
giảm sản lượng
giảm sốt
giảm thiểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:37