请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hống hách
释义 hống hách
 跋扈 <凶暴, 不讲道理, 侧重指专横暴戾, 欺上压下。>
 hống hách; coi trời bằng vung
 飞扬跋扈。
 không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
 飞扬跋扈, 不可一世。
 高压 <残酷迫害; 极度压制。>
 横加 <不讲道理, 强行施加。>
 hống hách ngăn cản
 横加阻挠。
 横逆 <横暴的行为。>
 专横 <任意妄为; 专断强横。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:07:33