请输入您要查询的越南语单词:
单词
hố phân
释义
hố phân
凼肥 <中国南方把垃圾、树叶、杂草、粪尿等放在坑里沤制成的肥料。>
粪坑 <积粪便的坑。>
粪池 <为盛装粪便而建的土池、水泥池等。>
随便看
đai cân
đai da
đai ngọc
đai ngựa
đai sắt
đai to
đai trống
đai vải sô
đai yên
đai đeo
đai đeo tất
đai ốc
đai ống
đa luật lệ
đa lễ
đa lự
đa mang
đam lạc
đam mê
đa mưu
đa mưu túc trí
đan
đan chéo
đan chéo nhau
đan cử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:09:41