请输入您要查询的越南语单词:
单词
hố phân
释义
hố phân
凼肥 <中国南方把垃圾、树叶、杂草、粪尿等放在坑里沤制成的肥料。>
粪坑 <积粪便的坑。>
粪池 <为盛装粪便而建的土池、水泥池等。>
随便看
phỉnh mũi
phỉnh nịnh
phỉnh phờ
phỉ nhổ
phỉ phui
phỉ sức
phỉ thuý
phị
phịch
phịch phịch
phị mặt
phị phị
phịu
phọt
phọt ra
phỏng
phỏng chiếu
nộ khí
nộm
nộn
nộn nhuỵ
nộ nạt
nộp
nộp bài thi
nộp giấy trắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:27:19