请输入您要查询的越南语单词:
单词
đắn đo tình thế
释义
đắn đo tình thế
审时度势 <了解时势的特点, 估计情况的变化。>
随便看
diêm dúa loè loẹt
diêm dúa lẳng lơ
Diêm la
diêm phụ tử
diêm phủ
diêm quẹt
diêm sinh
diêm sà tán
diêm thuế
diêm thương
diêm tiêu
diêm trường
diêm tuyền
diêm tương
diêm tố
diêm vàng
Diêm vương
diêm điền
diêm đài
diên tuỷ
diên đan
diêu diêu
diêu nhiên
di đà
di độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:20:27