请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồi chuyển
释义
hồi chuyển
旋转 <物体围绕一个点或一个轴作圆周运动, 如地球绕地轴旋转, 同时也围绕太阳旋转。>
随便看
lúc sung sức
lúc thuận tiện
lúc thì
lúc thúc
lúc thường
lúc trước
lúc trầm lúc bổng
Lúc-xăm-bua
lúc đó
lúc đấy
lúc đầu
lúc ấy
lúc ẩn lúc hiện
lú gan lú ruột
lúi húi
lú lấp
lú lẫn
lúm
lúm đồng tiền
lún
lúng búng
lúng liếng
lúng ta lúng túng
lúng túng
lún phún
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:56:22