请输入您要查询的越南语单词:
单词
chịu lép
释义
chịu lép
买帐 <承认对方的长处或力量而表示佩服或服从(多用于否定式)。>
随便看
giải khuyến
giải khuây
giải khát
giải kết
giải lao
khoái lạc
khoái thích
khoái trá
khoái ý
khoái ăn uống
khoá kéo
khoá lò xo
khoán
khoán canh tác
khoán chay
khoán cứ
khoáng
khoáng chất
khoáng chất hê-ma-tít
khoáng dã
khoáng dật
khoáng hoá
khoáng học
khoáng màu
khoáng mạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 12:42:04