请输入您要查询的越南语单词:
单词
chối tai
释义
chối tai
刺耳 <声音尖锐或杂乱, 言语尖酸刻薄, 使人听着不舒服。>
粗豪 <豪壮。>
tiếng còi hơi kêu lên chối tai.
汽笛发出粗豪的声音。
逆耳 <(某些尖锐中肯的话)听起来使人感到不舒服。>
随便看
phép chiếu thẳng góc
phép chữa hoá học
phép chữa trị bằng tia X
phép công
phép cưới
phép cấu tạo từ
phép cộng
phép dụng binh
phép giải
ý thích
ý thơ
ý thức
ý thức hệ
ý thức trách nhiệm
ý thức xã hội
ý trung nhân
ý tình ngòi bút
ý tưởng
ý tưởng độc đáo
ý tại ngôn ngoại
ý tốt
ý tứ
ý tứ hàm xúc
ý ví dụ
ý ví von
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:00:56