请输入您要查询的越南语单词:
单词
chối tai
释义
chối tai
刺耳 <声音尖锐或杂乱, 言语尖酸刻薄, 使人听着不舒服。>
粗豪 <豪壮。>
tiếng còi hơi kêu lên chối tai.
汽笛发出粗豪的声音。
逆耳 <(某些尖锐中肯的话)听起来使人感到不舒服。>
随便看
làm ác
làm ít công to
làm ông chủ
làm ùn tắc
làm ăn
làm ăn cá thể
làm ăn riêng
làm ăn riêng lẻ
làm ăn vặt vãnh
làm đi làm lại
làm điều ngang ngược
làm điều phi pháp
làm điều thừa
làm điều ác
làm điệu
làm đâu chắc đấy
làm đèn lồng
làm đòng
làm đơn giản
làm đơn độc
làm đường
làm được
làm được lợi
làm được ngay
làm được việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:31:04