请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ tinh chất
释义
độ tinh chất
纯度 <物质含杂质多少的程度。杂质愈少, 纯度愈高。>
随便看
giặc tây
giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh
giặm
giặt
giặt gịa
giặt hồ
giặt khô
giẹo
giẹo đường
giẹp
giẹp lép
giẹt
giẻ
giẻ cùi
giẻ lau
giẻ lau bảng
giẻ lau nhà
giẻ rách
giẽ giun
giếng
giếng bơm
giếng chìm
giếng chứa nước
giếng chứa nước sông
giếng cạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:27:25