请输入您要查询的越南语单词:
单词
lâu lâu
释义
lâu lâu
久久 <许久; 好久(用做状语)。>
间或; 时或; 不时 <时时; 经常不断地。>
随便看
phương phi tốt tướng
phương pháp
phương pháp cũ
phương pháp duy nhất
phương pháp dân gian
phương pháp ghi hình
phương pháp ghi nhanh
phương pháp luyện đơn
phương pháp luận
phương pháp làm
phương pháp lựa chọn phương án tối ưu
phương pháp phối chế
phương pháp sáng tác
phương pháp sản xuất thô sơ
phương pháp thủ công
phương pháp trái ngược
phương pháp trị liệu bằng phóng xạ
phương pháp tu từ
phương pháp Tây
phương pháp tốc kí
phương pháp tốt nhất
phương pháp ép khuôn
phương pháp ép phổi
phương pháp đối phó nhất thời
phương sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:27:32